Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 6331 to 6360 of 28899 total words

回采
huí cǎi
Khai thác lại, tái khai thác.
xìn
Thóp, phần xương sọ chưa khép kín ở trẻ ...
因公假私
yīn gōng jiǎ sī
Lấy cớ công việc để làm việc riêng.
因公行私
yīn gōng xíng sī
Nhân danh công việc để thực hiện mục đíc...
因噎废食
yīn yē fèi shí
Vì một lần thất bại mà bỏ đi tất cả nhữn...
因式
yīn shì
Thừa số (trong toán học).
因循
yīn xún
Theo thói quen cũ, không chịu thay đổi.
因循坐误
yīn xún zuò wù
Do duy trì thói quen cũ mà mắc sai lầm h...
因循守旧
yīn xún shǒu jiù
Bảo thủ, giữ nguyên lối cũ mà không chịu...
因循苟且
yīn xún gǒu qiě
Làm việc qua loa, đại khái, không nghiêm...
因敌为资
yīn dí wéi zī
Lấy kẻ thù làm nguồn tài nguyên hoặc lợi...
因敌取资
yīn dí qǔ zī
Lấy vật tư từ kẻ địch để sử dụng.
因果报应
yīn guǒ bào yìng
Luật nhân quả, hành động tốt sẽ được đền...
因素
yīn sù
Yếu tố, nguyên nhân dẫn đến một sự việc ...
因缘为市
yīn yuán wéi shì
Lợi dụng mối quan hệ hoặc cơ hội để đạt ...
因袭
yīn xí
Kế thừa, tuân thủ theo những quy tắc hoặ...
因袭陈规
yīn xí chén guī
Theo lối mòn, giữ nguyên những quy định ...
因陋守旧
yīn lòu shǒu jiù
Vì điều kiện kém cỏi mà giữ nguyên trạng...
因陋就寡
yīn lòu jiù guǎ
Vì điều kiện hạn chế mà chấp nhận cuộc s...
因陋就简
yīn lòu jiù jiǎn
Làm theo cách đơn giản, tạm bợ vì điều k...
因难见巧
yīn nán jiàn qiǎo
Nhờ gặp khó khăn mà phát hiện ra tài năn...
nān
Bé gái, cách gọi thân mật dành cho con g...
团坐
tuán zuò
Ngồi quây quần lại với nhau.
团头聚面
tuán tóu jù miàn
Quây quần, tụ tập đông đủ mặt mọi người.
团年
tuán nián
Ăn bữa cơm tất niên, sum họp cuối năm.
团弄
tuán nòng
Vuốt tròn, nặn thành khối tròn.
团拜
tuán bài
Việc thăm hỏi, chúc mừng tập thể trong d...
团矿
tuán kuàng
Quặng dạng cục (quặng được ép thành khối...
团粒
tuán lì
Hạt đất kết thành cục (trong nông nghiệp...
团练
tuán liàn
Huấn luyện quân sự địa phương thời xưa; ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...