Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 因循守旧

Pinyin: yīn xún shǒu jiù

Meanings: To be conservative and stick to old ways without improvement., Bảo thủ, giữ nguyên lối cũ mà không chịu cải tiến., 因循沿袭;守旧死守老的一套。死守老一套,缺乏创新的精神。[出处]《汉书·循吏传序》“光因循守职,无所改作。”[例]如果~不求进取,那么人就不会进步。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 囗, 大, 彳, 盾, 宀, 寸, 丨, 日

Chinese meaning: 因循沿袭;守旧死守老的一套。死守老一套,缺乏创新的精神。[出处]《汉书·循吏传序》“光因循守职,无所改作。”[例]如果~不求进取,那么人就不会进步。

Grammar: Động từ, thường dùng để phê phán thái độ trì trệ, thiếu sáng tạo.

Example: 社会进步需要创新,不能因循守旧。

Example pinyin: shè huì jìn bù xū yào chuàng xīn , bù néng yīn xún shǒu jiù 。

Tiếng Việt: Sự tiến bộ xã hội cần có sự đổi mới, không thể bảo thủ và giữ nguyên lối cũ.

因循守旧
yīn xún shǒu jiù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảo thủ, giữ nguyên lối cũ mà không chịu cải tiến.

To be conservative and stick to old ways without improvement.

因循沿袭;守旧死守老的一套。死守老一套,缺乏创新的精神。[出处]《汉书·循吏传序》“光因循守职,无所改作。”[例]如果~不求进取,那么人就不会进步。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

因循守旧 (yīn xún shǒu jiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung