Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 团坐

Pinyin: tuán zuò

Meanings: To sit together in a circle., Ngồi quây quần lại với nhau., ①围坐(人们促膝团坐,热烈讨论着)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 囗, 才, 从, 土

Chinese meaning: ①围坐(人们促膝团坐,热烈讨论着)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, diễn tả hành động tập trung và ngồi gần nhau.

Example: 大家团坐在一起聊天。

Example pinyin: dà jiā tuán zuò zài yì qǐ liáo tiān 。

Tiếng Việt: Mọi người ngồi quây quần lại với nhau trò chuyện.

团坐
tuán zuò
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngồi quây quần lại với nhau.

To sit together in a circle.

围坐(人们促膝团坐,热烈讨论着)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

团坐 (tuán zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung