Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 因袭陈规

Pinyin: yīn xí chén guī

Meanings: To follow outdated rules without making changes., Theo lối mòn, giữ nguyên những quy định cũ mà không chịu thay đổi., 沿用老规章。因袭继续使用。陈规过时了的规章制度。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 囗, 大, 衣, 龙, 东, 阝, 夫, 见

Chinese meaning: 沿用老规章。因袭继续使用。陈规过时了的规章制度。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong văn cảnh phê phán thái độ bảo thủ. Có thể làm chủ ngữ hoặc vị ngữ.

Example: 这家公司因袭陈规,没有创新精神。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī yīn xí chén guī , méi yǒu chuàng xīn jīng shén 。

Tiếng Việt: Công ty này theo lối mòn, không có tinh thần sáng tạo.

因袭陈规
yīn xí chén guī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Theo lối mòn, giữ nguyên những quy định cũ mà không chịu thay đổi.

To follow outdated rules without making changes.

沿用老规章。因袭继续使用。陈规过时了的规章制度。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...