Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 因陋就寡
Pinyin: yīn lòu jiù guǎ
Meanings: Due to limited conditions, accepting a simple and humble life., Vì điều kiện hạn chế mà chấp nhận cuộc sống đơn sơ, giản dị., 指满足于简陋苟且,不求改进。[出处]汉·刘歆《移书让太常博士》“苟因陋就寡,分文析字。烦言碎辞,学者罢老且不能究其一艺。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 囗, 大, 阝, 京, 尤, 丆, 且, 分, 宀
Chinese meaning: 指满足于简陋苟且,不求改进。[出处]汉·刘歆《移书让太常博士》“苟因陋就寡,分文析字。烦言碎辞,学者罢老且不能究其一艺。”
Grammar: Thành ngữ, thường sử dụng để miêu tả cuộc sống giản dị. Có thể làm chủ ngữ hoặc vị ngữ.
Example: 他们家因陋就寡,但依然过得很快乐。
Example pinyin: tā men jiā yīn lòu jiù guǎ , dàn yī rán guò dé hěn kuài lè 。
Tiếng Việt: Gia đình họ sống đơn sơ nhưng vẫn rất vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vì điều kiện hạn chế mà chấp nhận cuộc sống đơn sơ, giản dị.
Nghĩa phụ
English
Due to limited conditions, accepting a simple and humble life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指满足于简陋苟且,不求改进。[出处]汉·刘歆《移书让太常博士》“苟因陋就寡,分文析字。烦言碎辞,学者罢老且不能究其一艺。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế