Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回肠荡气
Pinyin: huí cháng dàng qì
Meanings: Describes intense feelings, often due to experiencing something very moving., Mô tả cảm giác mãnh liệt, thường là do việc trải nghiệm điều gì đó rất xúc động., 回回转;荡动摇。使肝肠回旋,使心气激荡。形容文章、乐曲十分婉转动人。[出处]战国·楚·宋玉《高唐赋》“感心动耳,回肠伤气。”三国·魏·曹丕《大墙上蒿行》女娥长歌,声协宫商,感心动耳,荡气回肠。”[例]就令有悲哀底景闪过他们的眼前,他们坦率的心怀也能将他融和,使他再没有~底力量。——朱自清《读〈湖畔〉诗集》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 口, 囗, 月, 汤, 艹, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 回回转;荡动摇。使肝肠回旋,使心气激荡。形容文章、乐曲十分婉转动人。[出处]战国·楚·宋玉《高唐赋》“感心动耳,回肠伤气。”三国·魏·曹丕《大墙上蒿行》女娥长歌,声协宫商,感心动耳,荡气回肠。”[例]就令有悲哀底景闪过他们的眼前,他们坦率的心怀也能将他融和,使他再没有~底力量。——朱自清《读〈湖畔〉诗集》。
Grammar: Có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để nhấn mạnh mức độ cảm xúc mạnh mẽ.
Example: 这场演出真是回肠荡气。
Example pinyin: zhè chǎng yǎn chū zhēn shì huí cháng dàng qì 。
Tiếng Việt: Buổi biểu diễn thực sự lay động lòng người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả cảm giác mãnh liệt, thường là do việc trải nghiệm điều gì đó rất xúc động.
Nghĩa phụ
English
Describes intense feelings, often due to experiencing something very moving.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
回回转;荡动摇。使肝肠回旋,使心气激荡。形容文章、乐曲十分婉转动人。[出处]战国·楚·宋玉《高唐赋》“感心动耳,回肠伤气。”三国·魏·曹丕《大墙上蒿行》女娥长歌,声协宫商,感心动耳,荡气回肠。”[例]就令有悲哀底景闪过他们的眼前,他们坦率的心怀也能将他融和,使他再没有~底力量。——朱自清《读〈湖畔〉诗集》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế