Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 因难见巧

Pinyin: yīn nán jiàn qiǎo

Meanings: Difficulties reveal one's true talent or skill., Nhờ gặp khó khăn mà phát hiện ra tài năng, kỹ xảo của ai đó., 因由于某种缘故;巧巧妙。由于难而更显出技艺的巧妙。[出处]宋·欧阳修《六一诗话》“得韵窄,则不复旁出,而因难见巧,愈险愈奇。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 囗, 大, 又, 隹, 见, 丂, 工

Chinese meaning: 因由于某种缘故;巧巧妙。由于难而更显出技艺的巧妙。[出处]宋·欧阳修《六一诗话》“得韵窄,则不复旁出,而因难见巧,愈险愈奇。”

Grammar: Cụm từ cố định, thường dùng để ca ngợi khả năng vượt qua nghịch cảnh. Không thay đổi cấu trúc.

Example: 在困境中,他终于因难见巧。

Example pinyin: zài kùn jìng zhōng , tā zhōng yú yīn nán jiàn qiǎo 。

Tiếng Việt: Trong hoàn cảnh khó khăn, anh ấy cuối cùng đã phát lộ tài năng nhờ khó khăn thử thách.

因难见巧
yīn nán jiàn qiǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhờ gặp khó khăn mà phát hiện ra tài năng, kỹ xảo của ai đó.

Difficulties reveal one's true talent or skill.

因由于某种缘故;巧巧妙。由于难而更显出技艺的巧妙。[出处]宋·欧阳修《六一诗话》“得韵窄,则不复旁出,而因难见巧,愈险愈奇。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

因难见巧 (yīn nán jiàn qiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung