Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 因果报应

Pinyin: yīn guǒ bào yìng

Meanings: Law of karma: good actions will be rewarded, and bad actions will result in negative consequences., Luật nhân quả, hành động tốt sẽ được đền đáp tốt, hành động xấu sẽ gặp quả báo xấu., 因果原因和结果。佛教迷信,认为今生种什么因,来生结什么果,善有善报,恶有恶报。[出处]《慈恩传》“唯谈玄论道,问因果报应。”[例]哉则凉鞋蕉扇,或坐或卧,听邻老谈~事。三鼓归卧,周体清凉,几不知身居城市矣。——清·沈复《浮生六记·闺房记乐》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 囗, 大, 日, 木, 扌, 𠬝, 一, 广, 𭕄

Chinese meaning: 因果原因和结果。佛教迷信,认为今生种什么因,来生结什么果,善有善报,恶有恶报。[出处]《慈恩传》“唯谈玄论道,问因果报应。”[例]哉则凉鞋蕉扇,或坐或卧,听邻老谈~事。三鼓归卧,周体清凉,几不知身居城市矣。——清·沈复《浮生六记·闺房记乐》。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn hóa Phật giáo.

Example: 相信因果报应的人认为做好事会有好报。

Example pinyin: xiāng xìn yīn guǒ bào yìng de rén rèn wéi zuò hǎo shì huì yǒu hǎo bào 。

Tiếng Việt: Những người tin vào luật nhân quả cho rằng làm việc thiện sẽ được đền đáp tốt.

因果报应
yīn guǒ bào yìng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luật nhân quả, hành động tốt sẽ được đền đáp tốt, hành động xấu sẽ gặp quả báo xấu.

Law of karma: good actions will be rewarded, and bad actions will result in negative consequences.

因果原因和结果。佛教迷信,认为今生种什么因,来生结什么果,善有善报,恶有恶报。[出处]《慈恩传》“唯谈玄论道,问因果报应。”[例]哉则凉鞋蕉扇,或坐或卧,听邻老谈~事。三鼓归卧,周体清凉,几不知身居城市矣。——清·沈复《浮生六记·闺房记乐》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

因果报应 (yīn guǒ bào yìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung