Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回采
Pinyin: huí cǎi
Meanings: Re-extraction or re-mining., Khai thác lại, tái khai thác., ①用梯段法采掘矿石。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 口, 囗, 木, 爫
Chinese meaning: ①用梯段法采掘矿石。
Grammar: Động từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong lĩnh vực khai thác mỏ hoặc công nghiệp.
Example: 这个地方曾经回采过矿石。
Example pinyin: zhè ge dì fāng céng jīng huí cǎi guò kuàng shí 。
Tiếng Việt: Nơi này từng được khai thác lại khoáng sản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khai thác lại, tái khai thác.
Nghĩa phụ
English
Re-extraction or re-mining.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用梯段法采掘矿石
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!