Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回还
Pinyin: huí huán
Meanings: To return, often implying rotation or repetition., Quay trở lại, thường mang ý nghĩa luân phiên hoặc lặp lại., ①返回原处。[例]你爹爹此去难以回还。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 口, 囗, 不, 辶
Chinese meaning: ①返回原处。[例]你爹爹此去难以回还。
Grammar: Động từ mang tính chất trừu tượng, thường dùng trong văn thơ hoặc miêu tả tự nhiên.
Example: 四季回还,春天又到了。
Example pinyin: sì jì huí hái , chūn tiān yòu dào le 。
Tiếng Việt: Bốn mùa luân phiên, mùa xuân lại đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quay trở lại, thường mang ý nghĩa luân phiên hoặc lặp lại.
Nghĩa phụ
English
To return, often implying rotation or repetition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
返回原处。你爹爹此去难以回还
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!