Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 囡
Pinyin: nān
Meanings: Little girl, an affectionate term for a young daughter., Bé gái, cách gọi thân mật dành cho con gái nhỏ., ①方言,小孩儿:小囡。阿囡。囡囡(对小孩儿的亲热称呼)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 囗, 女
Chinese meaning: ①方言,小孩儿:小囡。阿囡。囡囡(对小孩儿的亲热称呼)。
Hán Việt reading: nam
Grammar: Danh từ thường được dùng trong ngôn ngữ đời thường ở miền Nam Trung Quốc, mang tính chất thân mật và gần gũi.
Example: 我的小囡真可爱。
Example pinyin: wǒ de xiǎo nān zhēn kě ài 。
Tiếng Việt: Cô bé nhà tôi thật đáng yêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bé gái, cách gọi thân mật dành cho con gái nhỏ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nam
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Little girl, an affectionate term for a young daughter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小囡。阿囡。囡囡(对小孩儿的亲热称呼)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!