Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 团头聚面

Pinyin: tuán tóu jù miàn

Meanings: Gather together with everyone present., Quây quần, tụ tập đông đủ mặt mọi người., 形容非常亲密地相聚在一起。[出处]《醒世姻缘传》第二四回“合家俱到那园中石凳上坐下……团头聚面的说说笑笑,或是与儿子讲说些读过的书文,或是与女儿说些什么贤孝的古记。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 囗, 才, 头, 乑, 取, 丆, 囬

Chinese meaning: 形容非常亲密地相聚在一起。[出处]《醒世姻缘传》第二四回“合家俱到那园中石凳上坐下……团头聚面的说说笑笑,或是与儿子讲说些读过的书文,或是与女儿说些什么贤孝的古记。”

Grammar: Thành ngữ cố định, không nên thay đổi thứ tự các từ. Thường dùng trong ngữ cảnh gia đình hoặc bạn bè gặp gỡ.

Example: 每逢佳节,家人都会团头聚面。

Example pinyin: měi féng jiā jié , jiā rén dōu huì tuán tóu jù miàn 。

Tiếng Việt: Cứ mỗi dịp lễ, gia đình đều tụ họp đông đủ.

团头聚面
tuán tóu jù miàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quây quần, tụ tập đông đủ mặt mọi người.

Gather together with everyone present.

形容非常亲密地相聚在一起。[出处]《醒世姻缘传》第二四回“合家俱到那园中石凳上坐下……团头聚面的说说笑笑,或是与儿子讲说些读过的书文,或是与女儿说些什么贤孝的古记。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...