Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 因缘为市
Pinyin: yīn yuán wéi shì
Meanings: Taking advantage of connections or opportunities for personal gain., Lợi dụng mối quan hệ hoặc cơ hội để đạt được lợi ích cá nhân., 旧指官吏借不公正的判决,收受贿赂。[出处]《后汉书桓谭冯衍传》“又见法令决事,轻重不齐。或一事殊法,同罪异论,奸吏得因缘为市。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 囗, 大, 彖, 纟, 为, 亠, 巾
Chinese meaning: 旧指官吏借不公正的判决,收受贿赂。[出处]《后汉书桓谭冯衍传》“又见法令决事,轻重不齐。或一事殊法,同罪异论,奸吏得因缘为市。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong văn cảnh phê phán hành vi vụ lợi. Có thể làm chủ ngữ hoặc vị ngữ trong câu.
Example: 他总是因缘为市,从不放过任何机会。
Example pinyin: tā zǒng shì yīn yuán wéi shì , cóng bú fàng guò rèn hé jī huì 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn lợi dụng mối quan hệ để kiếm lợi, không bao giờ bỏ qua bất kỳ cơ hội nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lợi dụng mối quan hệ hoặc cơ hội để đạt được lợi ích cá nhân.
Nghĩa phụ
English
Taking advantage of connections or opportunities for personal gain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指官吏借不公正的判决,收受贿赂。[出处]《后汉书桓谭冯衍传》“又见法令决事,轻重不齐。或一事殊法,同罪异论,奸吏得因缘为市。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế