Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 因敌为资
Pinyin: yīn dí wéi zī
Meanings: To use the enemy as a resource or advantage., Lấy kẻ thù làm nguồn tài nguyên hoặc lợi thế., 犹因敌取资。从敌人方面取得资用、给养。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 囗, 大, 攵, 舌, 为, 次, 贝
Chinese meaning: 犹因敌取资。从敌人方面取得资用、给养。
Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến lược quân sự.
Example: 在战争中,有时可以因敌为资,夺取对方的物资。
Example pinyin: zài zhàn zhēng zhōng , yǒu shí kě yǐ yīn dí wèi zī , duó qǔ duì fāng de wù zī 。
Tiếng Việt: Trong chiến tranh, đôi khi có thể lấy kẻ thù làm nguồn tài nguyên, chiếm đoạt vật tư của đối phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lấy kẻ thù làm nguồn tài nguyên hoặc lợi thế.
Nghĩa phụ
English
To use the enemy as a resource or advantage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹因敌取资。从敌人方面取得资用、给养。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế