Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 5761 to 5790 of 28899 total words

吸音
xī yīn
Hút âm thanh, hấp thụ âm thanh (thường d...
吸风饮露
xī fēng yǐn lù
Hít gió uống sương, biểu thị cuộc sống g...
吹净
chuī jìng
Thổi sạch, làm sạch bằng cách thổi
吹台
chuī tái
Nền đất cao mà người xưa dùng để biểu di...
吹叶嚼蕊
chuī yè jiáo ruǐ
(Tục ngữ) Mô tả việc thưởng thức âm nhạc...
吹唇唱吼
chuī chún chàng hǒu
Hình dung âm thanh của giọng hát hoặc ti...
吹垢索瘢
chuī gòu suǒ bān
Soi mói lỗi nhỏ, tìm kiếm những điểm yếu...
吹毛利刃
chuī máo lì rèn
Mài dao đến mức thổi vào cũng thấy sắc b...
吹毛数睫
chuī máo shǔ jié
Thổi bụi trên lông mi và đếm từng sợi, á...
吹送
chuī sòng
Thổi đưa, làm cho bay đi hoặc di chuyển ...
hǒu
Gầm gừ, hét lớn.
Ta, tôi (đại từ cổ xưa)
呃逆
è nì
Nấc cụt, hiện tượng co thắt cơ hoành gây...
wēn
Hỏi, tra hỏi.
呆似木鸡
dāi sì mù jī
Ngây ra như gà gỗ (mô tả trạng thái ngây...
呆如木鸡
dāi rú mù jī
Đứng im như gà gỗ (mô tả sự ngây dại, mấ...
呆怔
dāi zhēng
Ngây người ra, đờ đẫn.
呆气
dāi qì
Vẻ ngốc nghếch, nét đần độn.
呆滞
dāi zhì
Đờ đẫn, trì trệ, kém linh hoạt.
呆若木鸡
dāi ruò mù jī
Ngây ra như gà gỗ (mô tả trạng thái sửng...
呆账
dāi zhàng
Nợ khó đòi, nợ không thể thu hồi.
呆里撒奸
dāi lǐ sā jiān
Bề ngoài ngốc nghếch nhưng nội tâm xảo q...
chéng
Trình bày, đưa lên xem xét hoặc chấp thu...
呈子
chéng zǐ
Đơn từ, văn bản trình lên cấp trên.
呈文
chéng wén
Văn bản trình lên cấp trên để báo cáo ho...
呈正
chéng zhèng
Trình bày ý kiến hoặc sự việc một cách r...
呈献
chéng xiàn
Dâng tặng, cống hiến (thường dùng trong ...
呈请
chéng qǐng
Trình lên cấp trên xin phép hoặc yêu cầu...
呈递
chéng dì
Nộp, trình lên (thường là tài liệu, văn ...
呈露
chéng lù
Bộc lộ, thể hiện rõ ràng.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...