Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 呆似木鸡

Pinyin: dāi sì mù jī

Meanings: Dumbstruck like a wooden chicken (describing a state of being stunned or unresponsive)., Ngây ra như gà gỗ (mô tả trạng thái ngây dại, không phản ứng)., 呆得象木头鸡一样。形容因恐惧或惊异而发愣的样子。[出处]《庄子·达生》“几矣。鸡虽有鸣者,已无变矣,望之似木鸡矣,其德全矣;异鸡无敢应者,反走矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 24

Radicals: 口, 木, 亻, 以, 又, 鸟

Chinese meaning: 呆得象木头鸡一样。形容因恐惧或惊异而发愣的样子。[出处]《庄子·达生》“几矣。鸡虽有鸣者,已无变矣,望之似木鸡矣,其德全矣;异鸡无敢应者,反走矣。”

Grammar: Thành ngữ mô tả trạng thái tinh thần của con người. Dùng làm vị ngữ hoặc định ngữ.

Example: 听到这个消息,他呆似木鸡。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā dāi sì mù jī 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy ngây ra như gà gỗ.

呆似木鸡
dāi sì mù jī
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngây ra như gà gỗ (mô tả trạng thái ngây dại, không phản ứng).

Dumbstruck like a wooden chicken (describing a state of being stunned or unresponsive).

呆得象木头鸡一样。形容因恐惧或惊异而发愣的样子。[出处]《庄子·达生》“几矣。鸡虽有鸣者,已无变矣,望之似木鸡矣,其德全矣;异鸡无敢应者,反走矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...