Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吹净

Pinyin: chuī jìng

Meanings: To blow clean, to clean by blowing., Thổi sạch, làm sạch bằng cách thổi, ①用一股空气流打扫干净(满是灰尘的地方)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 欠, 争, 冫

Chinese meaning: ①用一股空气流打扫干净(满是灰尘的地方)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng để diễn tả hành động làm sạch một vật nào đó bằng cách thổi.

Example: 他用嘴把灰尘吹净。

Example pinyin: tā yòng zuǐ bǎ huī chén chuī jìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng miệng thổi sạch bụi bẩn.

吹净
chuī jìng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thổi sạch, làm sạch bằng cách thổi

To blow clean, to clean by blowing.

用一股空气流打扫干净(满是灰尘的地方)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吹净 (chuī jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung