Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 呈文

Pinyin: chéng wén

Meanings: Official document submitted to a higher authority for reporting or proposing., Văn bản trình lên cấp trên để báo cáo hoặc đề xuất., ①敬词,呈文上报。[例]呈报上级机关备案。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 口, 王, 乂, 亠

Chinese meaning: ①敬词,呈文上报。[例]呈报上级机关备案。

Grammar: Danh từ chỉ loại tài liệu cụ thể. Thường xuất hiện trong văn cảnh hành chính.

Example: 这份呈文详细说明了项目进展。

Example pinyin: zhè fèn chéng wén xiáng xì shuō míng le xiàng mù jìn zhǎn 。

Tiếng Việt: Văn bản trình này giải thích chi tiết tiến độ dự án.

呈文
chéng wén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Văn bản trình lên cấp trên để báo cáo hoặc đề xuất.

Official document submitted to a higher authority for reporting or proposing.

敬词,呈文上报。呈报上级机关备案

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

呈文 (chéng wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung