Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吹叶嚼蕊

Pinyin: chuī yè jiáo ruǐ

Meanings: (Idiom) Describing the act of enjoying elegant and beautiful music., (Tục ngữ) Mô tả việc thưởng thức âm nhạc tao nhã và đẹp đẽ, 指吹奏、歌唱。[出处]唐·李商隐《柳枝》诗“序柳枝,洛中里娘也……吹叶嚼蕊,调丝攍管,作天海风涛之曲,幽忆怨断之音。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 47

Radicals: 口, 欠, 十, 爵, 惢, 艹

Chinese meaning: 指吹奏、歌唱。[出处]唐·李商隐《柳枝》诗“序柳枝,洛中里娘也……吹叶嚼蕊,调丝攍管,作天海风涛之曲,幽忆怨断之音。”

Grammar: Thành ngữ mô tả một hình ảnh mang tính nghệ thuật. Thường xuất hiện trong văn chương trang trọng.

Example: 她喜欢在花园里吹叶嚼蕊,享受自然与音乐。

Example pinyin: tā xǐ huan zài huā yuán lǐ chuī yè jiáo ruǐ , xiǎng shòu zì rán yǔ yīn yuè 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích ở trong vườn vừa thổi lá vừa thưởng thức âm nhạc và thiên nhiên.

吹叶嚼蕊
chuī yè jiáo ruǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

(Tục ngữ) Mô tả việc thưởng thức âm nhạc tao nhã và đẹp đẽ

(Idiom) Describing the act of enjoying elegant and beautiful music.

指吹奏、歌唱。[出处]唐·李商隐《柳枝》诗“序柳枝,洛中里娘也……吹叶嚼蕊,调丝攍管,作天海风涛之曲,幽忆怨断之音。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吹叶嚼蕊 (chuī yè jiáo ruǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung