Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呆气
Pinyin: dāi qì
Meanings: A foolish or simple-minded appearance., Vẻ ngốc nghếch, nét đần độn., ①没灵气;傻气;呆板迟钝的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 口, 木, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①没灵气;傻气;呆板迟钝的样子。
Grammar: Danh từ chỉ đặc điểm bên ngoài của con người. Thường mang sắc thái hài hước hoặc phê phán nhẹ.
Example: 看他那副呆气的样子,真好笑。
Example pinyin: kàn tā nà fù dāi qì de yàng zi , zhēn hǎo xiào 。
Tiếng Việt: Nhìn dáng vẻ ngốc nghếch của anh ấy, thật buồn cười.

📷 Đầu người bị cắt với từ Mất trí nhớ trên nền màu xanh, nằm phẳng. Không gian cho văn bản
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ ngốc nghếch, nét đần độn.
Nghĩa phụ
English
A foolish or simple-minded appearance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没灵气;傻气;呆板迟钝的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
