Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呆气
Pinyin: dāi qì
Meanings: A foolish or simple-minded appearance., Vẻ ngốc nghếch, nét đần độn., ①没灵气;傻气;呆板迟钝的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 口, 木, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①没灵气;傻气;呆板迟钝的样子。
Grammar: Danh từ chỉ đặc điểm bên ngoài của con người. Thường mang sắc thái hài hước hoặc phê phán nhẹ.
Example: 看他那副呆气的样子,真好笑。
Example pinyin: kàn tā nà fù dāi qì de yàng zi , zhēn hǎo xiào 。
Tiếng Việt: Nhìn dáng vẻ ngốc nghếch của anh ấy, thật buồn cười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ ngốc nghếch, nét đần độn.
Nghĩa phụ
English
A foolish or simple-minded appearance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没灵气;傻气;呆板迟钝的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!