Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呃逆
Pinyin: è nì
Meanings: Hiccups, caused by spasms of the diaphragm producing a hiccup sound., Nấc cụt, hiện tượng co thắt cơ hoành gây ra tiếng nấc., ①因横膈痉挛而呼吸顿促,可分为寒呃、热呃、气呃、痰呃、瘀呃、虚呃六种。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 厄, 口, 屰, 辶
Chinese meaning: ①因横膈痉挛而呼吸顿促,可分为寒呃、热呃、气呃、痰呃、瘀呃、虚呃六种。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc cuộc sống hàng ngày.
Example: 他因为吃得太快而打起了呃逆。
Example pinyin: tā yīn wèi chī dé tài kuài ér dǎ qǐ le è nì 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị nấc cụt vì ăn quá nhanh.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nấc cụt, hiện tượng co thắt cơ hoành gây ra tiếng nấc.
Nghĩa phụ
English
Hiccups, caused by spasms of the diaphragm producing a hiccup sound.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因横膈痉挛而呼吸顿促,可分为寒呃、热呃、气呃、痰呃、瘀呃、虚呃六种
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
