Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吸附

Pinyin: xī fù

Meanings: To adsorb or adhere to a surface (such as molecular attraction)., Hút bám, dính vào bề mặt (như lực hút giữa các phân tử)., ①物质的吸着现象。借气体、被溶解物质或液体分子的物理或化学力被与之接触的固体或液体表面所拉住或吸引住。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 及, 口, 付, 阝

Chinese meaning: ①物质的吸着现象。借气体、被溶解物质或液体分子的物理或化学力被与之接触的固体或液体表面所拉住或吸引住。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường gặp trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là hóa học và vật lý.

Example: 活性炭可以吸附空气中的有害物质。

Example pinyin: huó xìng tàn kě yǐ xī fù kōng qì zhōng de yǒu hài wù zhì 。

Tiếng Việt: Than hoạt tính có thể hấp phụ các chất độc hại trong không khí.

吸附
xī fù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hút bám, dính vào bề mặt (như lực hút giữa các phân tử).

To adsorb or adhere to a surface (such as molecular attraction).

物质的吸着现象。借气体、被溶解物质或液体分子的物理或化学力被与之接触的固体或液体表面所拉住或吸引住

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吸附 (xī fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung