Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吹毛数睫

Pinyin: chuī máo shǔ jié

Meanings: Blowing dust off eyelashes and counting each lash; indicating overly meticulous or nitpicking behavior., Thổi bụi trên lông mi và đếm từng sợi, ám chỉ việc xét nét chi li, cẩn thận quá mức., 比喻目光短浅,只注意微末细节。[出处]《明史·黄道周传》“自古迄今,决无数米量薪,可成远大之猷;吹毛数睫,可奏三五之治者。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 口, 欠, 丿, 乚, 二, 娄, 攵, 疌, 目

Chinese meaning: 比喻目光短浅,只注意微末细节。[出处]《明史·黄道周传》“自古迄今,决无数米量薪,可成远大之猷;吹毛数睫,可奏三五之治者。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái phê phán tính cách cầu toàn hoặc quá chú trọng tiểu tiết.

Example: 他对细节吹毛数睫,导致项目延误。

Example pinyin: tā duì xì jié chuī máo shù jié , dǎo zhì xiàng mù yán wù 。

Tiếng Việt: Anh ta quá chú trọng vào tiểu tiết, dẫn đến dự án bị trì hoãn.

吹毛数睫
chuī máo shǔ jié
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thổi bụi trên lông mi và đếm từng sợi, ám chỉ việc xét nét chi li, cẩn thận quá mức.

Blowing dust off eyelashes and counting each lash; indicating overly meticulous or nitpicking behavior.

比喻目光短浅,只注意微末细节。[出处]《明史·黄道周传》“自古迄今,决无数米量薪,可成远大之猷;吹毛数睫,可奏三五之治者。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吹毛数睫 (chuī máo shǔ jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung