Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吹台

Pinyin: chuī tái

Meanings: A high platform used in ancient times for musical performances., Nền đất cao mà người xưa dùng để biểu diễn nhạc cụ, ①事情或交情破裂;垮台。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 欠, 厶

Chinese meaning: ①事情或交情破裂;垮台。

Grammar: Danh từ, thường được dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc văn học cổ.

Example: 古代的吹台是音乐家表演的地方。

Example pinyin: gǔ dài de chuī tái shì yīn yuè jiā biǎo yǎn de dì fāng 。

Tiếng Việt: Cổ đài thời xưa là nơi các nhạc sĩ biểu diễn.

吹台 - chuī tái
吹台
chuī tái

📷 Daikokuten and Ebisu

吹台
chuī tái
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nền đất cao mà người xưa dùng để biểu diễn nhạc cụ

A high platform used in ancient times for musical performances.

事情或交情破裂;垮台

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...