Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吹送
Pinyin: chuī sòng
Meanings: To blow or carry something by wind., Thổi đưa, làm cho bay đi hoặc di chuyển bằng gió., ①用一阵阵的风或气推动。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 欠, 关, 辶
Chinese meaning: ①用一阵阵的风或气推动。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ biểu thị đối tượng bị thổi đưa.
Example: 微风轻轻地把花香吹送到远方。
Example pinyin: wēi fēng qīng qīng dì bǎ huā xiāng chuī sòng dào yuǎn fāng 。
Tiếng Việt: Gió nhẹ nhàng thổi hương hoa đến nơi xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thổi đưa, làm cho bay đi hoặc di chuyển bằng gió.
Nghĩa phụ
English
To blow or carry something by wind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用一阵阵的风或气推动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!