Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 呆如木鸡

Pinyin: dāi rú mù jī

Meanings: Stunned like a wooden chicken (describing being dumbfounded and unable to react)., Đứng im như gà gỗ (mô tả sự ngây dại, mất khả năng phản ứng)., 呆得象木头鸡一样。形容因恐惧或惊异而发愣的样子。[出处]《庄子·达生》“几矣。鸡虽有鸣者,已无变矣,望之似木鸡矣,其德全矣;异鸡无敢应者,反走矣。”[例]那几个军人和财主,一个个~。——鲁彦周《廖仲恺》第六章八五。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 口, 木, 女, 又, 鸟

Chinese meaning: 呆得象木头鸡一样。形容因恐惧或惊异而发愣的样子。[出处]《庄子·达生》“几矣。鸡虽有鸣者,已无变矣,望之似木鸡矣,其德全矣;异鸡无敢应者,反走矣。”[例]那几个军人和财主,一个个~。——鲁彦周《廖仲恺》第六章八五。

Grammar: Thành ngữ thường dùng làm vị ngữ trong câu. Ít khi dùng làm chủ ngữ.

Example: 面对突发状况,他呆如木鸡。

Example pinyin: miàn duì tū fā zhuàng kuàng , tā dāi rú mù jī 。

Tiếng Việt: Đối mặt với tình huống bất ngờ, anh ấy đứng im như gà gỗ.

呆如木鸡
dāi rú mù jī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứng im như gà gỗ (mô tả sự ngây dại, mất khả năng phản ứng).

Stunned like a wooden chicken (describing being dumbfounded and unable to react).

呆得象木头鸡一样。形容因恐惧或惊异而发愣的样子。[出处]《庄子·达生》“几矣。鸡虽有鸣者,已无变矣,望之似木鸡矣,其德全矣;异鸡无敢应者,反走矣。”[例]那几个军人和财主,一个个~。——鲁彦周《廖仲恺》第六章八五。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

呆如木鸡 (dāi rú mù jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung