Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呆若木鸡
Pinyin: dāi ruò mù jī
Meanings: Stunned like a wooden chicken (describing a state of shock or inability to react)., Ngây ra như gà gỗ (mô tả trạng thái sửng sốt, không phản ứng kịp)., 呆傻,发愣的样子。呆得象木头鸡一样。形容因恐惧或惊异而发愣的样子。[出处]《庄子·达生》“几矣。鸡虽有鸣者,已无变矣,望之似木鸡矣,其德全矣;异鸡无敢应者,反走矣。”[例]匪首侯殿坤,在得知这个噩耗之后,特别是知道了老妖道的落网后,当即~。——曲波《林海雪原》二八。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 口, 木, 右, 艹, 又, 鸟
Chinese meaning: 呆傻,发愣的样子。呆得象木头鸡一样。形容因恐惧或惊异而发愣的样子。[出处]《庄子·达生》“几矣。鸡虽有鸣者,已无变矣,望之似木鸡矣,其德全矣;异鸡无敢应者,反走矣。”[例]匪首侯殿坤,在得知这个噩耗之后,特别是知道了老妖道的落网后,当即~。——曲波《林海雪原》二八。
Grammar: Thành ngữ thường dùng làm vị ngữ. Miêu tả trạng thái tâm lý hoặc phản ứng.
Example: 看到意外的结果,他呆若木鸡。
Example pinyin: kàn dào yì wài de jié guǒ , tā dāi ruò mù jī 。
Tiếng Việt: Thấy kết quả bất ngờ, anh ấy ngây ra như gà gỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngây ra như gà gỗ (mô tả trạng thái sửng sốt, không phản ứng kịp).
Nghĩa phụ
English
Stunned like a wooden chicken (describing a state of shock or inability to react).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
呆傻,发愣的样子。呆得象木头鸡一样。形容因恐惧或惊异而发愣的样子。[出处]《庄子·达生》“几矣。鸡虽有鸣者,已无变矣,望之似木鸡矣,其德全矣;异鸡无敢应者,反走矣。”[例]匪首侯殿坤,在得知这个噩耗之后,特别是知道了老妖道的落网后,当即~。——曲波《林海雪原》二八。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế