Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呅
Pinyin: wēn
Meanings: To inquire, to ask., Hỏi, tra hỏi., ①古同“吻”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①古同“吻”。
Hán Việt reading: vẫn
Grammar: Động từ chỉ hành động hỏi hoặc truy vấn. Thường dùng trong văn viết cổ.
Example: 他呅了老师一个问题。
Example pinyin: tā wěn le lǎo shī yí gè wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã hỏi thầy giáo một câu hỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỏi, tra hỏi.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
vẫn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To inquire, to ask.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“吻”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!