Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hǒu

Meanings: To roar, shout loudly (usually of animals or angry people)., Gầm gừ, hét lớn (thường là tiếng thú vật hoặc người tức giận)., ①虹。[例]虹谓之吼。——明·李翊《俗呼小录》。*②哮喘病。[合]吼儿病;吼疾。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 口, 孔

Chinese meaning: ①虹。[例]虹谓之吼。——明·李翊《俗呼小录》。*②哮喘病。[合]吼儿病;吼疾。

Hán Việt reading: hống

Grammar: Dùng để diễn tả hành động phát ra âm thanh lớn và mạnh mẽ. Thường xuất hiện ở vị trí động từ trong câu.

Example: 狮子在夜晚吼叫。

Example pinyin: shī zi zài yè wǎn hǒu jiào 。

Tiếng Việt: Sư tử gầm vào ban đêm.

hǒu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gầm gừ, hét lớn (thường là tiếng thú vật hoặc người tức giận).

hống

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To roar, shout loudly (usually of animals or angry people).

虹。虹谓之吼。——明·李翊《俗呼小录》

哮喘病。吼儿病;吼疾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吼 (hǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung