Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 11401 to 11430 of 12092 total words

院子
yuàn zi
Sân, khoảng không gian bên trong nhà.
除夕
chú xī
Đêm giao thừa, đêm cuối cùng của năm âm ...
除夕
Chúxī
Đêm giao thừa, đêm cuối cùng của năm âm ...
除夜
chú yè
Đêm giao thừa, giống nghĩa với 除夕.
除根
chú gēn
Loại bỏ tận gốc, cắt bỏ rễ cây (nghĩa bó...
除草
chú cǎo
Nhổ cỏ, làm sạch cỏ dại.
险些
xiǎn xiē
Suýt chút nữa, hầu như xảy ra.
险地
xiǎn dì
Nơi nguy hiểm, địa điểm hiểm trở.
险峰
xiǎn fēng
Ngọn núi cao và hiểm trở
险峻
xiǎn jùn
Hiểm trở và hùng vĩ (thường dùng cho núi...
险情
xiǎn qíng
Tình huống nguy hiểm
险要
xiǎn yào
Quan trọng và hiểm yếu (thường nói về đị...
险阻
xiǎn zǔ
Chướng ngại hiểm trở
陪同
péi tóng
Đi cùng ai đó để tham gia một hoạt động ...
陵园
líng yuán
Nghĩa trang, khu mộ lớn
陵墓
líng mù
Lăng mộ, mộ lớn của người quyền quý
陶土
táo tǔ
Đất sét dùng làm gốm sứ
陶然
táo rán
Vui vẻ, thoải mái, thư thái
陶管
táo guǎn
Ống gốm
陶缸
táo gāng
Chum gốm
陶罐
táo guàn
Bình gốm
陶陶
táo táo
Vui vẻ, hạnh phúc
陷入僵局
xiàn rù jiāng jú
Rơi vào bế tắc
陷坑
xiàn kēng
Hố sâu, bẫy
陷害
xiàn hài
Vu oan, hãm hại
lóng
Long trọng, thịnh đại; tăng lên, nâng ca...
隆起
lóng qǐ
Nhô lên, lồi lên (thường dùng để chỉ địa...
jiē
Bậc thang, cấp độ; cũng chỉ địa vị xã hộ...
随俗
suí sú
Theo phong tục, tập quán địa phương.
随军
suí jūn
Đi theo quân đội.

Showing 11401 to 11430 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...