Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陶缸
Pinyin: táo gāng
Meanings: Ceramic jar, Chum gốm, ①古希腊用的大型陶器,口圆而大,用以贮存大量食物(如粮食)或液体(如酒、油),有时用于安葬死者。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 匋, 阝, 工, 缶
Chinese meaning: ①古希腊用的大型陶器,口圆而大,用以贮存大量食物(如粮食)或液体(如酒、油),有时用于安葬死者。
Grammar: Danh từ chỉ vật chứa, thường dùng trong ngữ cảnh nông thôn hoặc truyền thống.
Example: 院子里有一个大陶缸。
Example pinyin: yuàn zi lǐ yǒu yí gè dà táo gāng 。
Tiếng Việt: Trong sân có một cái chum gốm lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chum gốm
Nghĩa phụ
English
Ceramic jar
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古希腊用的大型陶器,口圆而大,用以贮存大量食物(如粮食)或液体(如酒、油),有时用于安葬死者
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!