Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陵园
Pinyin: líng yuán
Meanings: Cemetery or large burial ground., Nghĩa trang, khu mộ lớn, ①本指帝王或诸侯的墓地,今通称以陵墓为主的园林。也作“园陵”。*②公墓。[例]烈士陵园。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 夌, 阝, 元, 囗
Chinese meaning: ①本指帝王或诸侯的墓地,今通称以陵墓为主的园林。也作“园陵”。*②公墓。[例]烈士陵园。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ nơi chôn cất quy mô lớn.
Example: 中山陵园是一个著名的旅游景点。
Example pinyin: zhōng shān líng yuán shì yí gè zhù míng de lǚ yóu jǐng diǎn 。
Tiếng Việt: Nghĩa trang Trung Sơn là một điểm du lịch nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghĩa trang, khu mộ lớn
Nghĩa phụ
English
Cemetery or large burial ground.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本指帝王或诸侯的墓地,今通称以陵墓为主的园林。也作“园陵”
公墓。烈士陵园
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!