Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 階
Pinyin: jiē
Meanings: Steps, staircase; can also refer to social status or order., Bậc thang, cấp độ; cũng chỉ địa vị xã hội hoặc trình tự., ①见“阶”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 皆, 阝
Chinese meaning: ①见“阶”。
Grammar: Là danh từ có thể đứng trước động từ hoặc kết hợp với các từ khác để tạo cụm từ, ví dụ: 階段 (giai đoạn).
Example: 走上成功的階梯需要努力。
Example pinyin: zǒu shàng chéng gōng de jiē tī xū yào nǔ lì 。
Tiếng Việt: Để bước lên bậc thang thành công cần phải nỗ lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bậc thang, cấp độ; cũng chỉ địa vị xã hội hoặc trình tự.
Nghĩa phụ
English
Steps, staircase; can also refer to social status or order.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“阶”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!