Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 除夕
Pinyin: Chúxī
Meanings: New Year's Eve, the last night of the lunar year., Đêm giao thừa, đêm cuối cùng của năm âm lịch.
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 余, 阝, 丶, 𠂊
Grammar: Là danh từ chỉ thời gian, không cần thêm từ loại khác khi sử dụng trong câu.
Example: 我们一家人会在除夕晚上一起吃团圆饭。
Example pinyin: wǒ men yì jiā rén huì zài chú xī wǎn shàng yì qǐ chī tuán yuán fàn 。
Tiếng Việt: Gia đình chúng tôi sẽ cùng nhau ăn bữa cơm đoàn viên vào tối giao thừa.

📷 Spring Festival calligraphy writing Spring Festival couplets with the word "Fu" to go home for the New Year
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đêm giao thừa, đêm cuối cùng của năm âm lịch.
Nghĩa phụ
English
New Year's Eve, the last night of the lunar year.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
