Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 除根

Pinyin: chú gēn

Meanings: Eliminate at the root, cut off the root (figuratively: solve the problem thoroughly)., Loại bỏ tận gốc, cắt bỏ rễ cây (nghĩa bóng: giải quyết tận gốc vấn đề)., ①除去草木的根。[例]从根本上消除。[例]治病就得除根。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 余, 阝, 木, 艮

Chinese meaning: ①除去草木的根。[例]从根本上消除。[例]治病就得除根。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng.

Example: 治病要除根,不然容易复发。

Example pinyin: zhì bìng yào chú gēn , bù rán róng yì fù fā 。

Tiếng Việt: Chữa bệnh phải trị tận gốc, nếu không dễ tái phát.

除根
chú gēn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ tận gốc, cắt bỏ rễ cây (nghĩa bóng: giải quyết tận gốc vấn đề).

Eliminate at the root, cut off the root (figuratively: solve the problem thoroughly).

除去草木的根。从根本上消除。治病就得除根

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...