Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 随俗

Pinyin: suí sú

Meanings: To follow local customs and traditions., Theo phong tục, tập quán địa phương., ①(行事)随着习俗。[例]入乡随俗。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 迶, 阝, 亻, 谷

Chinese meaning: ①(行事)随着习俗。[例]入乡随俗。

Grammar: Là cụm từ cố định thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến việc thích nghi với văn hóa địa phương.

Example: 入乡随俗。

Example pinyin: rù xiāng suí sú 。

Tiếng Việt: Nhập gia tùy tục.

随俗
suí sú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Theo phong tục, tập quán địa phương.

To follow local customs and traditions.

(行事)随着习俗。入乡随俗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...