Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 险阻

Pinyin: xiǎn zǔ

Meanings: Perilous obstacles., Chướng ngại hiểm trở, ①道路险恶难行,不易通过。[例]这一段山路真是险阻难行。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 佥, 阝, 且

Chinese meaning: ①道路险恶难行,不易通过。[例]这一段山路真是险阻难行。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh thử thách lớn.

Example: 路途充满险阻。

Example pinyin: lù tú chōng mǎn xiǎn zǔ 。

Tiếng Việt: Con đường đầy chướng ngại hiểm trở.

险阻
xiǎn zǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chướng ngại hiểm trở

Perilous obstacles.

道路险恶难行,不易通过。这一段山路真是险阻难行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

险阻 (xiǎn zǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung