Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 险些
Pinyin: xiǎn xiē
Meanings: Almost, nearly happened., Suýt chút nữa, hầu như xảy ra., ①差一点。[例]险些掉到水里。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 17
Radicals: 佥, 阝, 二, 此
Chinese meaning: ①差一点。[例]险些掉到水里。
Grammar: Trạng từ hai âm tiết, thường đi kèm với các hành động hoặc tình huống có khả năng xảy ra nhưng cuối cùng không xảy ra.
Example: 她险些错过了火车。
Example pinyin: tā xiǎn xiē cuò guò le huǒ chē 。
Tiếng Việt: Cô ấy suýt chút nữa thì lỡ chuyến tàu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suýt chút nữa, hầu như xảy ra.
Nghĩa phụ
English
Almost, nearly happened.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
差一点。险些掉到水里
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!