Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 除夜
Pinyin: chú yè
Meanings: New Year's Eve, same meaning as 除夕., Đêm giao thừa, giống nghĩa với 除夕., ①除夕之夜;大年三十晚上。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 余, 阝, 丶, 亠, 亻, 夂
Chinese meaning: ①除夕之夜;大年三十晚上。
Grammar: Tương tự như 除夕, là danh từ chỉ thời gian quan trọng trong dịp Tết.
Example: 在除夜,人们会守岁迎接新年。
Example pinyin: zài chú yè , rén men huì shǒu suì yíng jiē xīn nián 。
Tiếng Việt: Vào đêm giao thừa, người ta sẽ thức canh để đón năm mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đêm giao thừa, giống nghĩa với 除夕.
Nghĩa phụ
English
New Year's Eve, same meaning as 除夕.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
除夕之夜;大年三十晚上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!