Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陪同

Pinyin: péi tóng

Meanings: To accompany someone to participate in an activity., Đi cùng ai đó để tham gia một hoạt động cụ thể., ①和……一起;作为……的同伴。[例]陪同他的妻子去戏院。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 咅, 阝, 口

Chinese meaning: ①和……一起;作为……的同伴。[例]陪同他的妻子去戏院。

Grammar: Từ ghép chính phụ, có thể kết hợp với nhiều danh từ khác nhau để chỉ hoạt động đồng hành.

Example: 导游陪同游客参观博物馆。

Example pinyin: dǎo yóu péi tóng yóu kè cān guān bó wù guǎn 。

Tiếng Việt: Hướng dẫn viên đi cùng du khách tham quan bảo tàng.

陪同
péi tóng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi cùng ai đó để tham gia một hoạt động cụ thể.

To accompany someone to participate in an activity.

和……一起;作为……的同伴。陪同他的妻子去戏院

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...