Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 险情
Pinyin: xiǎn qíng
Meanings: Dangerous situation., Tình huống nguy hiểm, ①危险的情况。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 佥, 阝, 忄, 青
Chinese meaning: ①危险的情况。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả tai nạn hoặc khủng hoảng.
Example: 消防员及时处理了这次险情。
Example pinyin: xiāo fáng yuán jí shí chǔ lǐ le zhè cì xiǎn qíng 。
Tiếng Việt: Lính cứu hỏa đã xử lý kịp thời tình huống nguy hiểm này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình huống nguy hiểm
Nghĩa phụ
English
Dangerous situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
危险的情况
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!