Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陷坑

Pinyin: xiàn kēng

Meanings: Pitfall, trap, Hố sâu, bẫy, ①特指用薄材料覆盖或其他方法隐蔽、伪装的坑,用来捕捉落进去的动物或人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 臽, 阝, 亢, 土

Chinese meaning: ①特指用薄材料覆盖或其他方法隐蔽、伪装的坑,用来捕捉落进去的动物或人。

Grammar: Danh từ chỉ địa hình hoặc trở ngại vật lý.

Example: 地面上有一个陷坑。

Example pinyin: dì miàn shàng yǒu yí gè xiàn kēng 。

Tiếng Việt: Trên mặt đất có một cái hố sâu.

陷坑
xiàn kēng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hố sâu, bẫy

Pitfall, trap

特指用薄材料覆盖或其他方法隐蔽、伪装的坑,用来捕捉落进去的动物或人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

陷坑 (xiàn kēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung