Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 险地

Pinyin: xiǎn dì

Meanings: Dangerous place, perilous location., Nơi nguy hiểm, địa điểm hiểm trở., ①险要的地方。[例]危险的境地。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 佥, 阝, 也, 土

Chinese meaning: ①险要的地方。[例]危险的境地。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh địa lý hoặc cảnh báo an toàn.

Example: 这里是个险地,最好不要靠近。

Example pinyin: zhè lǐ shì gè xiǎn dì , zuì hǎo bú yào kào jìn 。

Tiếng Việt: Đây là một nơi nguy hiểm, tốt nhất đừng nên đến gần.

险地
xiǎn dì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi nguy hiểm, địa điểm hiểm trở.

Dangerous place, perilous location.

险要的地方。危险的境地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

险地 (xiǎn dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung