Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陶土
Pinyin: táo tǔ
Meanings: Clay used for making pottery, Đất sét dùng làm gốm sứ, ①用于烧制陶制品和粗瓷器的高岭土。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 匋, 阝, 一, 十
Chinese meaning: ①用于烧制陶制品和粗瓷器的高岭土。
Grammar: Là danh từ chỉ nguyên liệu, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật làm gốm.
Example: 这块陶土非常适合制作陶器。
Example pinyin: zhè kuài táo tǔ fēi cháng shì hé zhì zuò táo qì 。
Tiếng Việt: Khối đất sét này rất thích hợp để làm đồ gốm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất sét dùng làm gốm sứ
Nghĩa phụ
English
Clay used for making pottery
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于烧制陶制品和粗瓷器的高岭土
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!