Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 10891 to 10920 of 12092 total words

遁入空门
dùn rù kōng mén
Trốn vào cửa Phật (xuất gia đi tu).
遂心
suì xīn
Thuận theo ý muốn, đạt được điều mong mu...
遂愿
suì yuàn
Đạt được nguyện vọng, thực hiện được mon...
遇合
yù hé
Sự gặp gỡ và kết hợp giữa các yếu tố hoặ...
biàn
Khắp nơi, toàn bộ; lần lượt, từng lượt
遏止
è zhǐ
Ngăn chặn hoàn toàn, làm cho dừng lại.
遐迩闻名
xiá ěr wén míng
Nổi tiếng xa gần.
遑遑
huáng huáng
Lo lắng, bất an, bồn chồn không yên.
道不拾遗
dào bù shí yí
Trên đường không ai nhặt của rơi, chỉ sự...
道德文章
dào dé wén zhāng
Bài viết hoặc tác phẩm văn học bàn về đạ...
道德规范
dào dé guī fàn
Quy phạm đạo đức, những quy tắc ứng xử đ...
道班
dào bān
Lớp học đạo đức, hoặc nhóm người làm việ...
道白
dào bái
Phần lời thoại trong kịch hoặc phim, thư...
道破
dào pò
Vạch trần, nói ra sự thật mà ai đó cố gi...
道袍
dào páo
Áo dài của đạo sĩ, áo mặc bởi các nhà tu...
道观
dào guàn
Đền Đạo giáo, nơi tu hành của các đạo sĩ...
道贺
dào hè
Chúc mừng, gửi lời chúc tốt đẹp.
道途
dào tú
Đường sá, lộ trình, con đường đi lại.
道道地地
dào dao dì
Rõ ràng, đích thực, chính gốc.
道里
dào lǐ
Khoảng cách đường đi, số dặm đường.
道钉
dào dīng
Đinh đường ray, đinh gắn trên đường sắt ...
Để lại, di sản.
遗弃
yí qì
Bỏ rơi, ruồng bỏ ai hoặc cái gì đó.
遗忘
yí wàng
Quên lãng, không nhớ nữa.
遗憾
yí hàn
Sự tiếc nuối, không vừa lòng vì điều gì ...
遗漏
yí lòu
Bỏ sót, quên không nhắc đến hoặc không l...
遗物
yí wù
Đồ vật còn lại của người đã khuất hoặc t...
遗缺
yí quē
Thiếu sót hoặc phần còn thiếu của một th...
遗风
yí fēng
Phong tục, tập quán còn sót lại từ quá k...
遗骨
yí gǔ
Xương cốt còn lại của người đã khuất.

Showing 10891 to 10920 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...