Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 道德规范
Pinyin: dào dé guī fàn
Meanings: Moral norms; rules of conduct recognized by society regarding morality., Quy phạm đạo đức, những quy tắc ứng xử được xã hội công nhận về mặt đạo đức., ①人们在道德生活中应当遵循的行为准则。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 43
Radicals: 辶, 首, 彳, 𢛳, 夫, 见, 氾, 艹
Chinese meaning: ①人们在道德生活中应当遵循的行为准则。
Grammar: Danh từ ghép, gồm 道德 (đạo đức) + 规范 (quy phạm). Thường dùng trong văn cảnh xã hội học hoặc triết học.
Example: 每个国家都有自己的道德规范。
Example pinyin: měi gè guó jiā dōu yǒu zì jǐ de dào dé guī fàn 。
Tiếng Việt: Mỗi quốc gia đều có những quy phạm đạo đức riêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy phạm đạo đức, những quy tắc ứng xử được xã hội công nhận về mặt đạo đức.
Nghĩa phụ
English
Moral norms; rules of conduct recognized by society regarding morality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人们在道德生活中应当遵循的行为准则
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế