Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗弃

Pinyin: yíqì

Meanings: To abandon or forsake someone/something., Bỏ rơi, từ bỏ ai đó/cái gì đó.

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 贵, 辶, 廾, 𠫓

Grammar: Thường mang ý nghĩa tiêu cực, miêu tả hành vi từ bỏ.

Example: 小狗被主人遗弃在路边。

Example pinyin: xiǎo gǒu bèi zhǔ rén yí qì zài lù biān 。

Tiếng Việt: Chú chó bị chủ bỏ rơi bên đường.

遗弃 - yíqì
遗弃
yíqì

📷 Mới

遗弃
yíqì
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ rơi, từ bỏ ai đó/cái gì đó.

To abandon or forsake someone/something.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...