Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗忘
Pinyin: yíwàng
Meanings: To forget or let something slip from memory., Quên lãng, không nhớ nữa.
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 贵, 辶, 亡, 心
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh tâm lý hoặc ký ức.
Example: 他渐渐遗忘了那段痛苦的经历。
Example pinyin: tā jiàn jiàn yí wàng le nà duàn tòng kǔ de jīng lì 。
Tiếng Việt: Anh ấy dần quên đi trải nghiệm đau khổ đó.

📷 Quang cảnh ngôi đền qua các thanh và cành cây màu đen và trắng. Mái vòm mờ của nhà thờ và tập trung vào hàng rào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quên lãng, không nhớ nữa.
Nghĩa phụ
English
To forget or let something slip from memory.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
