Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 道钉

Pinyin: dào dīng

Meanings: Railroad spike, used to secure the rail tracks in place., Đinh đường ray, đinh gắn trên đường sắt để giữ thanh ray cố định., ①铁路上用于将路轨固定在轨枕上的类似的钉。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 辶, 首, 丁, 钅

Chinese meaning: ①铁路上用于将路轨固定在轨枕上的类似的钉。

Grammar: Danh từ cụ thể, chỉ loại vật liệu xây dựng liên quan đến đường sắt.

Example: 工人正在检查道钉是否牢固。

Example pinyin: gōng rén zhèng zài jiǎn chá dào dīng shì fǒu láo gù 。

Tiếng Việt: Công nhân đang kiểm tra xem đinh đường ray có chắc chắn không.

道钉
dào dīng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đinh đường ray, đinh gắn trên đường sắt để giữ thanh ray cố định.

Railroad spike, used to secure the rail tracks in place.

铁路上用于将路轨固定在轨枕上的类似的钉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

道钉 (dào dīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung