Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗骨
Pinyin: yí gǔ
Meanings: The bones of the deceased that remain., Xương cốt còn lại của người đã khuất., ①人死后的尸骨。[例]烈士遗骨。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 贵, 辶, 月
Chinese meaning: ①人死后的尸骨。[例]烈士遗骨。
Grammar: Là danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến khảo cổ hoặc tang lễ.
Example: 考古学家发现了古代战士的遗骨。
Example pinyin: kǎo gǔ xué jiā fā xiàn le gǔ dài zhàn shì de yí gǔ 。
Tiếng Việt: Các nhà khảo cổ đã phát hiện xương cốt của chiến binh thời cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xương cốt còn lại của người đã khuất.
Nghĩa phụ
English
The bones of the deceased that remain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人死后的尸骨。烈士遗骨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!